Các thông số kỹ thuật và tính năng cơ bản :
Đặc tính |
Thông số kỹ thuật |
Ngõ vào |
– Đa ngõ vào (Thermocouple, RTD, Analog)/ Nhiều dải đo |
Độ chính xác hiển thị |
– Độ chính xác cao: ±0.5% ngõ vào Span ± 1chữ số |
Chế độ điều khiển |
– Có thể chọn điều khiển PID(với chức năng tự tính toán thông số PID), hoặc ON/OFF – Các chế độ điều khiển heating/cooling và điều khiển tự động/bằng tay |
Chu kỳ lấy mẫu |
– 250ms |
Ngõ ra |
– SSR – Dòng – Relay |
Cảnh báo |
– Cách cảnh báo tiêu chuẩn – Cảnh báo đứt heater (ngõ vào C.T) |
Kết nối và cài đặt tham số |
– kết nối USB, RS485 (Modbus RTU,ASCII) – Cài đặt tham số bằng keyboard hoặc từ PC(host) qua truyền thông. |
Điện áp sử dụng |
– 100~240V AC 50/60Hz, 24V AC/DC 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ |
– 8VA |
Tính năng khác |
– Tính năng tự tính toán thông số PID
– Chức năng cài đặt nhiều SV, có thể chọn thông qua các đầu nối ngõ vào digital – Điện trở cách ly: 500V DC trên 10MΩ – Điện áp chịu đựng: 1.5KV AC trong 1 phút – Màn hình tinh thể lỏng LCD 11 đoạn, có chức năng thay đổi màu hiển thị giá trị SV – Kích thước: 48x48x62mm (W×H×D) – Khối lượng: Khoảng 120g |
Điều kiện làm việc |
– Môi trường làm việc: 0~50độ, 35~85%RH – Tiêu chuẩn chống nước bụi bẩn IP66 |
Reviews
There are no reviews yet.